Đại lý chuyên phân phối xe ô tô Hyundai hàng đầu tại Việt Nam
SĐT: 0844.238.666
Email:
namtv@hyundaidongdo.com.vn
Hyundai Đông Đô
Số 11 Hoàng Cầu, Đống Đa, Hà Nội.
![]() |
![]() |
Động cơ mạnh mẽ Động cơ Turbo Diesel 2.5L CRDi giúp tối ưu về sức mạnh và vận hành êm ái hơn, cho công suất tối đa là 130 mã lực tại 3.000 vòng/phút và sản sinh mô men xoắn tối đa 265 Nm tại 1.500 – 2.200 vòng/phút. |
Hệ thống phanh hiệu quả Hyundai NEW PORTER 150 an toàn hơn với hệ thống phanh chính xác và mạnh mẽ, giúp thu ngắn quãng đường phanh, đảm bảo an toàn khi vận hành. |
![]() |
![]() |
![]() |
Ngoại hình đẹp mắt Hyundai New Porter 150 sở hữu ngoại hình đẹp mắt, thiết kế tối ưu cho góc nhìn rộng cùng nhiều tiện ích hữu dụng. |
Nội thất tiện nghi Xe được trang bị những tiện nghi hiện đại biến cabin xe trở nên trang nhã như những chiếc xe du lịch. |
An toàn hơn Xe sở hữu những tính năng an toàn hàng đầu với khóa vi sai, hỗ trợ lực phanh cũng như cửa sổ điều khiển điện. |
![]() |
Gương chiếu hậu góc rộng |
Thùng hàngThùng hàng New Porter 150 có sức chứa lớn cùng chiều cao tối ưu cho việc bốc xếp hàng hóa. |
![]() |
![]() |
Hộp dụng cụ có sức chứa lớn |
![]() |
![]() |
![]() |
Ghế lái điều chỉnh vị trí |
Giá để cốc tiện dụng |
Hộc để đồ trên cánh cửa |
![]() |
![]() |
Hốc để kính và đèn trần. |
Hộc để đồ phía trước. |
![]() |
![]() |
![]() |
Khóa vi sai chủ động. |
Hệ thống phanh hiệu quả. |
Cửa sổ điều khiển điện |
![]() |
![]() |
![]() |
Đồng hồ hiển thị mang phong cách sedan. |
Vô lăng điều chỉnh góc lái. |
Hệ thống điều hòa mạnh mẽ. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | New Porter 150 |
Kích thước (mm) | |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (xe sát xi) | 5,120 x 1,740 x 1,970 |
Chiều dài cơ sở | 2,640 |
Vệt bánh xe trước | 1,485 |
Vệt bánh xe sau | 1,320 |
Chiều dài đầu đuôi | 1,295 |
Khoảng sáng gầm xe | 140 |
Trọng lượng (kg) | |
Trọng lượng xe sát xi | 1,530 |
Trong đó phân bổ cầu trước | 1,010 |
Trong đó phân bổ cầu trước | 520 |
Trọng lượng toàn bộ | 3,500 |
Bán kính quay vòng (m) | 5.4 |
Động cơ | |
Mã động cơ | A2 ( D4CB) |
Loại | Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, phun dầu điện tử |
Dung tích xylanh (cc) | 2,497 |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 130 / 3,800 |
Momen xoắn cực đại | 255 / 1500 - 3500 |
Tiêu chuẩn khí thải | EU4 |
Hộp số | |
Mã hộp số | M6AR1 |
Loại | Số sàn, 6 cấp / Manual Shift, 6-speed manual |
Cầu | |
Tải trọng cầu Trước | 1,500 |
Tải trọng cầu Sau | 2,120 |
Lốp | |
Loại | Một lốp trước, hai lốp sau |
Kích cỡ lốp Trước | 195/70R15 |
Kích cỡ lốp Sau | 145R13 |
Hệ thống phanh | |
Hệ thống phanh chính | Dẫn động thuỷ lực 2 dòng trợ lưc chân không, kiểu đia phía trước và tang trống phía sau |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Kiểu treo độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Trang Bị | |
Tay lái trợ lực | ![]() |
Vô lăng gật gù | ![]() |
Khóa cửa trung tâm | ![]() |
Cửa sổ chỉnh điện | ![]() |
Điều hòa chỉnh tay | ![]() |
Radio / USB / Bluetooth | ![]() |
Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm